Có 2 kết quả:

多輪 duō lún ㄉㄨㄛ ㄌㄨㄣˊ多轮 duō lún ㄉㄨㄛ ㄌㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) in many stages
(2) multilayered
(3) multipronged (attack)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) in many stages
(2) multilayered
(3) multipronged (attack)

Bình luận 0